Charley Horse Thành ngữ, tục ngữ
get a charley horse
Idiom(s): get a charley horse
Theme: HEALTH - INJURY
to develop a cramp in the arm or leg, usually from strain.
• Don't work too hard or you'll get a charley horse.
• Poor Tom is always getting a charley horse in his leg.
• Sally can't play. She has a charley horse.
Charley Horse
Stiffness in the leg / A leg cramp. Charley Horse
Một cơn co thắt cơ gây đau đớn thường xảy ra nhất ở chân. Cụm từ này được đánh giá là có nguồn gốc từ tiếng lóng của bóng chày. Đi cả ngày vào chân tui khiến con ngựa ô ở chân tui rất đau, tui phải ngồi xuống một lúc và nghỉ ngơi .. Xem thêm: ngựa ô, ngựa * ngựa ô
đau, dai dẳng chuột rút ở cánh tay hoặc chân, thường là do căng thẳng. (* Điển hình: lấy ~; có ~; cho ai đó ~.) Đừng đi bộ quá xa nếu bất bạn sẽ gặp phải một con ngựa nhỏ .. Xem thêm: ngựa, ngựa ngựa bùa
Chuột rút hoặc cứng khớp trong một cơ, thường là ở đùi, như trong Sau khi làm chuyện trong vườn, tui thường bị một con ngựa xấu. Lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1880 giữa các cầu thủ bóng chày, thuật ngữ này nhanh chóng được mở rộng lớn để sử dụng phổ biến hơn. Nguồn gốc thực sự của nó đang bị tranh chấp. Trong số các giả thuyết có tiềm năng hơn được đề xuất là nó đen tối chỉ đến tên của một con ngựa hoặc một cầu thủ bóng bị đau, người đi khập khiễng như một trong những con ngựa kéo già trước đây được sử dụng để kéo trong sân. . Xem thêm: charley, ngựa charley horse
Tình trạng co cứng hoặc chuột rút cơ bắp kéo dài rất đau đớn ở chân, thường là ở bắp chân. Ban đầu được sử dụng từ cuối những năm 1800 trong môn bóng chày, nơi nó gây ra do căng quá mức, thuật ngữ này sau đó bất chỉ được áp dụng cho chấn thương thể thao mà còn các loại chuột rút khác. Nguồn gốc của cái tên này bất được biết, nhưng có lẽ nó được sử dụng lần đầu tiên bởi hoặc cho một người chơi khập khiễng như ngựa già, Charley là tên của người chơi hoặc con ngựa. Nó vừa trở thành một câu nói sáo rỗng. . Xem thêm: charley, ngựa. Xem thêm:
An Charley Horse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Charley Horse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Charley Horse