Chinese fire drill Thành ngữ, tục ngữ
drill
to tease; to call names:"I don't even know why you tryin' to drill while you wearing yo little brother shirt!" Diễn tập chữa cháy của Trung Quốc
1. Một tình huống hoang dã hoặc hỗn loạn. Ngày nay, thuật ngữ này thường bị coi là xúc phạm. Cậu bé, cuộc họp đó nhanh chóng trở thành một cuộc diễn tập chữa cháy của Trung Quốc với tất cả người chỉ hò hét nhau. Một trò chơi khăm trong đó tất cả người ra khỏi xe (khi xe đang dừng ở đèn đỏ) và chạy vòng quanh xe để đổi chỗ. Giờ bạn vừa có ô tô riêng rồi, tui không muốn nghe chuyện mấy đứa bạn diễn tập chữa cháy Trung Quốc hay những trò lố bịch như thế nữa .. Xem thêm: Tiếng Trung, máy khoan, chữa cháy Máy khoan chữa cháy của Trung Quốc
A trạng thái hoang mang tột độ. Câu nói sáo rỗng này có từ khoảng năm 1940 và ngày nay được coi là khá phản cảm, miệt thị người Trung Quốc là không tổ chức. Tuy nhiên, nó vẫn chưa chết. . Xem thêm: Tiếng Trung, cuộc tập trận, cuộc tập trận cứu hỏa Cuộc tập trận cứu hỏa của Trung Quốc
Một thuật ngữ bất chính xác về sự hỗn loạn. Cụm từ này được đánh giá là có nguồn gốc từ đầu những năm 1900. Một con tàu với các sĩ quan Anh và một thủy thủ đoàn Trung Quốc thực hành diễn tập chữa cháy buồng máy. Đội gầu hút nước từ mạn phải của con tàu, đưa nó đến buồng máy và mô phỏng ném nó vào “ngọn lửa”. Một thủy thủ đoàn khác mang các xô lên boong chính và ném nước qua mạn trái. Nhưng khi các mệnh lệnh trở nên rối rắm trong chuyện dịch, lữ đoàn gầu bắt đầu hút nước từ mạn phải, chạy qua mạn trái, rồi ném nước qua mạn trái, bỏ qua trả toàn buồng máy. Một tình huống nguy hiểm những năm 1960 dành cho một đoàn xe gồm thanh thiếu niên là sinh viên lớn học dừng lại ở đèn đỏ, sau đó theo hiệu lệnh “Diễn tập chữa cháy của Trung Quốc”, tài xế và hành khách bước ra, chạy quanh xe và anchorage trở lại chỗ ngồi ban đầu. Ý tưởng tương tự đôi khi được nghe là “vũ điệu hình vuông của Trung Quốc” bất chính xác về mặt chính trị. Xem thêm: tiếng trung, khoan, lửa. Xem thêm:
An Chinese fire drill idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Chinese fire drill, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Chinese fire drill