Clean sheet Thành ngữ, tục ngữ
Clean sheet
When someone has a clean sheet, they have got no criminal record or problems affecting their reputation. In football and other sports, a goalkeeper has a clean sheet when let no goals in.
start with a clean sheet
to have another chance, perhaps because you have made serious mistakes: "He's paid for his mistakes, and now he can start with a clean sheet." sạch sẽ
1. Một thời cơ để bắt đầu mới bất chấp những sai lầm hoặc vấn đề trong quá khứ. Tôi biết chúng tui đã có những khác biệt, nhưng tui muốn hàn gắn lại tình bạn của chúng tôi. Chúng ta có thể bắt đầu với một tấm sạch không? 2. Trong thể thao, một trò chơi hoặc một loạt trò chơi trong đó một bên thắng và (các) bên đối phương bất thể ghi được điểm nào. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Đội bóng vừa giữ sạch lưới 3 trận gần nhất. Tôi bất nghĩ ai có thể ghi bàn vào lưới họ !. Xem thêm: clean, area a apple-pie area
1. Nếu bạn bắt đầu một điều gì đó với một tấm sạch, bạn sẽ bắt đầu lại nó, bất có bất kỳ vấn đề hoặc sai lầm nào trong quá khứ. Kỳ nghỉ Giáng sinh vừa cho phép Chính phủ bắt đầu năm mới với sự sạch sẽ. Nếu được giữ sạch lưới, bạn sẽ làm gì? Lưu ý: Bạn cũng có thể sử dụng biểu thức đầy đủ trên một tờ giấy sạch. Chúng tui bắt đầu với một tờ giấy sạch, đặt quá khứ sau lưng chúng tôi.
2. Trong một trận đấu bóng đá, nếu một đội giữ sạch lưới và bất có bàn thắng nào được ghi vào lưới của họ. Nếu Ipswich giữ sạch lưới đêm nay, đó sẽ là trận đấu thứ 27 của họ trong mùa giải. 2003 Guardian Với một danh sách rõ ràng và một ngân sách ấn tượng, tui rất muốn tổ chức một lễ hội… để khán giả tiếp xúc với các hình thức sáng tác âm nhạc trả toàn mới ở mức tốt nhất và (nhiều) đa dạng nhất của họ. . Xem thêm: clean, area a apple-pie ˈsheet / ˈslate
ghi lại những chuyện làm hoặc hành động của bạn bất thể hiện sai sót hay những điều chưa tốt mà bạn vừa làm: Tại ngôi trường mới, bạn sẽ bắt đầu với sự sạch sẽ đá phiến. ♢ Họ vừa giữ sạch lưới trong trận đấu (= bất có bàn thắng nào được ghi vào lưới của họ) .. Xem thêm: sạch lưới, tờ, bảng. Xem thêm:
An Clean sheet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Clean sheet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Clean sheet