change of heart Thành ngữ, tục ngữ
change of heart
a change in the way one feels about something I had a change of heart about not going to Europe for my holiday and finally decided to go.
have a change of heart
Idiom(s): have a change of heart
Theme: CHANGE
to change one's attitude or decision, usually from a negative to a positive position.
• I had a change of heart at the last minute and gave the old lady some money.
• Since I talked to you last, I have had a change of heart. I now approve of your marrying Sam.
a change of heart
when you change your mind on something: "I've had a change of heart. I think I'll stay in my present job, after all."
change of heart|change|heart
n. phr. A change in the way one feels or thinks about a given task, idea or problem to be solved. Joan had a change of heart and suddenly broke off her engagement to Tim. Fred got admitted to medical school, but he had a change of heart and decided to go into the Foreign Service instead. sự thay đổi của trái tim
Sự thay đổi trong quan điểm hoặc cảm xúc của một người về một vấn đề. Cô ấy định nhận lời mời làm chuyện đó ở California, nhưng sau khi nghĩ đến chuyện sẽ nhớ bạn bè và gia (nhà) đình ở Delaware đến mức nào, cô ấy vừa thay đổi trái tim .. Xem thêm: thay đổi, trái tim, của sự thay đổi của trái tim
Cảm xúc hoặc thái độ thay đổi, vì Paul bất thích công chuyện mới của mình, nhưng chuyện tăng lương vừa thúc đẩy sự thay đổi trong lòng và anh ấy trở nên khá nhiệt tình. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: sự thay đổi, trái tim, của sự thay đổi của trái tim,
Sửa đổi quan điểm, ý định hoặc cảm xúc của một người. Mặc dù ý tưởng cũ hơn nhiều, nhưng cách diễn đạt chính xác vừa có từ đầu thế kỷ 19 và là một sự sáo rỗng vào năm 1900 hoặc lâu hơn. Groucho Marx vừa chọc phá nó trong bộ phim điện ảnh Duck Soup (1933); khi bà Teasdale nói, "Anh ấy vừa thay đổi trái tim," Groucho, đóng vai Firefly, trả lời, "Rất nhiều điều tốt sẽ làm cho anh ấy. Anh ấy vẫn có khuôn mặt như cũ. ”. Xem thêm: thay đổi, của. Xem thêm:
An change of heart idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with change of heart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ change of heart