change hands Thành ngữ, tục ngữ
change hands
change owners, be sold or traded That condo changed hands three times in one year - three owners!
change hands|change|hand|hands
v. phr. To change or transfer ownership. Ever since our apartment building changed hands, things are working a lot better. đổi chủ
Được một người hoặc nhóm khác mua lại hoặc mua lại. Công ty vừa nhiều lần đổi chủ nhưng vẫn bên bờ vực phá sản. Bức tranh nổi tiếng chỉ đổi chủ một lần kể từ lần đầu tiên được bán .. Xem thêm: đổi chủ, chuyển nhượng đổi chủ
[cho cái gì] được bán hoặc chuyển từ chủ này sang chủ khác. (Theo "quan điểm" của đối tượng được truyền lại.) Lô đất này vừa đổi chủ bao nhiêu lần trong mười năm qua? Chúng tui xây ngôi nhà này vào năm 1970, và nó chưa bao giờ đổi chủ .. Xem thêm: sang tay, đổi chủ
Chuyển từ chủ này sang chủ khác. Ví dụ, Ngôi nhà này dường như được đổi chủ mỗi năm, hoặc Hợp cùng chỉ có hiệu lực khi trước đổi chủ. [Nửa sau những năm 1600]. Xem thêm: đổi, trao tay đổi chủ
THÔNG THƯỜNG Nếu thứ gì đó đổi chủ, một người hoặc tổ chức lấy nó từ người khác, thường bằng cách mua nó. Một chai rượu vang này có giá khoảng 2 bảng Anh vào năm 1962. Ngày nay, cùng một chai rượu sẽ đổi chủ cho bất cứ thứ gì lên đến bốn trăm bảng Anh. Tài sản vừa đổi chủ nhiều lần trong thời (gian) gian gần đây. Lưu ý: Khi một thứ gì đó được bán với một số trước cụ thể, bạn nói rằng số trước đó sẽ đổi chủ. Số trước kỷ sáu đã được đổi chủ tại Christie's ở New York, nơi một bức dáng của Vincent Van Gogh vừa được bán với giá hơn tám mươi triệu đô la .. Xem thêm: đổi, tay đổi chủ
1 (của một doanh nghề hoặc tòa nhà) chuyển cho một chủ sở có khác. 2 (tiền hoặc hàng hóa thị trường) được chuyển cho người khác trong quá trình giao dịch kinh doanh .. Xem thêm: đổi, sang tay đổi ˈhands
chuyển cho chủ khác: Nhà vừa sang tay nhiều lần .. Xem thêm: đổi, tay sang tay
Để chuyển từ chủ này sang chủ khác .. Xem thêm: sang tay, sang tay. Xem thêm:
An change hands idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with change hands, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ change hands