change of pace Thành ngữ, tục ngữ
change of pace|change|pace
n. phr. A quick change in what you are doing. John studied for three hours and then read a comic book for a change of pace. The doctor told the man he needed a change of pace.
change of pace
change of pace
A shift in normal routine, a variation in usual activities or pattern, as in She's smiling in that one photo, just for a change of pace, or After six hours at my desk I need a change of pace, so I'm going for a swim. This term originated in a number of sports where strategy can involve altering the speed of, for example, a pitched or struck ball or a horse's gait. By the mid-1900s it was being transferred to other enterprises. sự thay đổi nhịp độ
Sự thay đổi trong thói quen hoặc hoạt động. Sau khi làm chuyện trong lĩnh vực bán hàng quá lâu, John cần thay đổi nhịp độ, vì vậy anh ấy vừa yêu cầu chuyển sang bộ phận dịch vụ. Tôi mệt mỏi vì đồ ăn mang đi. Còn về chuyện chúng ta nấu bữa tối để thay đổi nhịp độ thì sao ?. Xem thêm: thay đổi, của, tốc độ thay đổi tốc độ
một sự bổ articulate của một số khác nhau trong cuộc sống, thói quen hoặc nơi ở của một người. Đi biển vào cuối tuần sẽ là một cuộc thay đổi nhịp sống. Bác sĩ nói rằng tui cần thay đổi nhịp độ từ khí sau lạnh giá này .. Xem thêm: thay đổi, của, tốc độ thay đổi nhịp độ
Một sự thay đổi trong thói quen bình thường, một sự thay đổi trong các hoạt động hoặc mô hình thông thường, như trong Cô ấy mỉm cười trong một bức ảnh đó, chỉ để thay đổi tốc độ hoặc Sau sáu giờ ở bàn làm việc, tui cần thay đổi tốc độ, vì vậy tui sẽ đi bơi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ một số môn thể thao trong đó chiến lược có thể liên quan đến chuyện thay đổi tốc độ, ví dụ, một quả bóng ném hoặc đánh hoặc dáng đi của ngựa. Vào giữa những năm 1900, nó vừa được chuyển giao cho các doanh nghề khác. . Xem thêm: thay đổi tốc độ thay đổi tốc độ
một sự thay đổi so với những gì bạn vừa quen. chủ yếu là Bắc Mỹ. Xem thêm: thay đổi, của, tốc độ. Xem thêm:
An change of pace idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with change of pace, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ change of pace