Don't let get you down Thành ngữ, tục ngữ
Don't let get you down
Idiom(s): Don't let sb or sth get you down.
Theme: ANNOYANCE
Do not allow yourself to be discouraged by someone or something.
• Don't let their constant teasing get you down.
• Don't let Tom get you down. He's not always unpleasant.
đừng để (ai đó hoặc điều gì đó) làm bạn thất vọng
Không cho phép ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm giác buồn bã, chán nản, nản lòng hoặc chán nản. Đừng để một lá thư từ chối khiến bạn thất vọng — có rất nhiều trường tốt khác ngoài kia. Những người chỉ trích đó là những kẻ ngu xuẩn nhỏ nhen — đừng để họ làm bạn thất vọng .. Xem thêm: hãy hạ thấp, hãy để đừng để ai đó hoặc điều gì đó làm bạn thất vọng.
Đừng cho phép mình bị vượt qua hoặc thất vọng bởi ai đó hoặc điều gì đó. Đừng để những lời trêu chọc liên tục của họ khiến bạn thất vọng. Đừng để Tom làm bạn thất vọng. Anh ấy bất phải lúc nào cũng khó chịu .. Xem thêm: down, get, let. Xem thêm:
An Don't let get you down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Don't let get you down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Don't let get you down