For crying out loud! Thành ngữ, tục ngữ
For crying out loud!
Idiom(s): For crying out loud!
Theme: AMAZING
I am amazed! (An exclamation of surprise and mild shock.)
• For crying out loud! I didn't expect to see you here.
• For crying out loud! What a time to call someone on the telephone.
vì vừa khóc thành tiếng
Biểu hiện của sự thất vọng hoặc ngạc nhiên. Mẹ ơi, sao mẹ gọi sớm thế này? Bây giờ là sáu giờ sáng, vì vừa khóc lớn! Ồ, vì vừa khóc to - bạn bất thể chỉ lắng nghe những gì tui nói trước khi bắt đầu tranh luận với tui sao ?. Xem thêm: khóc thật to Vì khóc thật to!
và Để khóc trong xô! Inf. cảm thán về sự sốc, tức giận hoặc ngạc nhiên. Fred: Vì vừa khóc lớn! Trả lời điện thoại! Bob: Nhưng nó luôn dành cho bạn! John: Xin chào! Tôi sẽ làm gì đây? Đây là kết thúc! Sue: Vì vừa khóc trong xô! Chuyện gì vậy?. Xem thêm: khóc, ra tiếng vì khóc to
Một câu cảm thán vì tức giận hoặc bực tức, như trong Vì khóc to, bạn bất thể làm gì đúng không? Thuật ngữ này là một cách nói tục ngữ cho "vì lợi ích của Chúa." [Thông thường; đầu những năm 1900]. Xem thêm: khóc, to, thành tiếng vì khóc thành tiếng
được sử dụng để thể hiện sự bực bội hoặc thiếu kiên nhẫn của bạn. bất chính thức 1941 Rebecca West Black Lamb và Grey Falcon Vì vừa khóc to, tại sao bạn lại làm điều đó? . Xem thêm: khóc to, thành tiếng for ˌcrying out ˈloud
(nói, thân mật) được sử dụng để bày tỏ sự tức giận hoặc thất vọng: Vì vừa khóc thành tiếng! Đã bao nhiêu lần tui yêu cầu bạn bất làm điều đó? Xem thêm: khóc to, thành tiếng vì khóc thành tiếng
Dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc kinh ngạc: Đi thôi, vì khóc to !. Xem thêm: khóc, to, thành tiếng vì khóc thành tiếng
Một câu cảm thán của sự tức giận hoặc thất vọng. Từ ngữ “vì lợi ích của Chúa” này có nguồn gốc từ Mỹ và có từ khoảng năm 1900. Một nhà văn cho rằng nó được đặt ra bởi họa sĩ biếm họa Thomas Aloysius Dorgan (1877–1929), người vừa ký tên cho tác phẩm của mình là TAD và được ghi nhận là người vừa phát minh ra cái tên này. "bánh mì kẹp xúc xích.". Xem thêm: khóc, to, out. Xem thêm:
An For crying out loud! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with For crying out loud!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ For crying out loud!