For donkey's years Thành ngữ, tục ngữ
For donkey's years
(UK) If people have done something, usually without much if any change, for an awfully long time, they can be said to have done it for donkey's years. cho những năm tháng của con lừa
Trong một thời (gian) gian dài. Tôi vừa không ở đây trong nhiều năm của con lừa — Tôi bất thể tin rằng thị trấn vừa thay đổi nhiều như thế nào .. Xem thêm: năm những năm của con lừa
trong một thời (gian) gian rất dài. bất chính thức For donkey's years là một cách chơi chữ đề cập đến độ dài của tai một con lừa và chơi theo cách phát âm trước đây của năm là tai. 1998 Ardal O'Hanlon The Talk of the Town Anh ấy sẽ bất mất mát, đó là điều chắc chắn. Chắc chắn gia (nhà) đình của anh ta vừa không nói chuyện với anh ta trong nhiều năm của con lừa. . Xem thêm: năm. Xem thêm:
An For donkey's years idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with For donkey's years, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ For donkey's years