Get your head around something Thành ngữ, tục ngữ
Get your head around something
If you get your head around something, you come to understand it even though it is difficult to comprehend. tìm hiểu (một người) xung quanh (cái gì đó)
Để hiểu điều gì đó đang thách thức hoặc khó hiểu. Phải mất một lúc, nhưng cuối cùng tui cũng vừa xem được chương này trong sách giáo khoa về giải tích của mình. Chờ đã, hai người đang hẹn hò? Tôi sẽ mất một chút thời (gian) gian để giải quyết vấn đề đó !. Xem thêm: loanh quanh, nắm bắt, tiến lên xoay quanh một cái gì đó
hoặc xoay quanh một cái gì đó
ANH, THÔNG TIN Nếu bạn nắm bắt được một thực tế hoặc một ý tưởng, bạn sẽ thành công trong hiểu nó hoặc chấp nhận nó. Thật khó để có được con số đầu tròn của bạn lớn như thế này. Lúc đầu, tui bị chế giễu bởi vì tất cả người đơn giản là bất thể hiểu được những gì tui đang nói với họ. Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, bạn cũng có thể nói rằng bạn suy nghĩ về điều gì đó hoặc bằng tiếng Anh Anh rằng bạn khiến tâm trí của bạn xoay quanh điều gì đó. Điều này ít thân mật (an ninh) hơn là khiến bạn phải e sợ về một thứ gì đó. MacGregor nhanh chóng có được tâm trí của mình xoay quanh các vấn đề phức tạp .. Xem thêm: xung quanh, nhận được, đầu, cái gì đó. Xem thêm:
An Get your head around something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Get your head around something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Get your head around something