Để chọc tức hoặc làm phiền ai đó rất nhiều hoặc đặc biệt. Nó thực sự nghiền nát bánh răng của tui khi người đi xe đạp vượt đèn đỏ! John bất phải là một kẻ xấu, nhưng anh ta có thói quen mài mòn bánh răng của tất cả người bằng những lời dị nghị chính trị của mình .. Xem thêm: gear, nghiến. Xem thêm:
An Grinds my gear idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Grinds my gear, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Grinds my gear