I'll tell you Thành ngữ, tục ngữ
I'll tell you what|I tell you what|tell|tell you w
informal Here is an idea. The hamburger stand is closed, but I'll tell you what, let's go to my house and cook some hot dogs. Tôi sẽ nói cho bạn biết
1. Theo nghĩa đen, tui sẽ chỉ đơn giản nêu (một cái gì đó). Bạn bất nên phải đoán. Tôi sẽ nói với bạn. Tên đệm của tui là Marvin.2. Một cụm từ nhấn mạnh rằng người nói sắp trình bày ý kiến của họ về điều gì đó. Tôi sẽ nói cho bạn biết, chiếc bánh mì kẹp thịt này có thể là món ngon nhất mà tui từng được .. Xem thêm: tell. Xem thêm:
An I'll tell you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with I'll tell you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ I'll tell you