Let your guard down Thành ngữ, tục ngữ
Let your guard down
If you let your guard down, you relax and stop looking out for danger. để (một người) mất cảnh giác
Trở nên ít đềphòng chốnghoặc cảnh giác hơn; để ngừng thận trọng trước những rắc rối hoặc nguy hiểm tiềm ẩn. Chúng ta sẽ đợi đủ lâu để chúng mất cảnh giác trước khi chúng ta tiến hành cuộc xâm lược của mình. Sẽ luôn có những người trong ngành kinh doanh này tìm cách lợi dụng bạn, vì vậy bạn bất bao giờ được mất cảnh giác .. Xem thêm: mất cảnh giác, hãy để mất cảnh giác
Hình. ngừng bảo vệ bản thân trước rắc rối; để thả lỏng cảnh giác của một người. Anh ta bất bao giờ mất cảnh giác vì anh ta bất tin tưởng ai .. Xem thêm: cảnh giác, cảnh giác, để. Xem thêm:
An Let your guard down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Let your guard down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Let your guard down