Make a mint Thành ngữ, tục ngữ
Make a mint
If someone is making a mint, they are making a lot of money. kiếm trước
Để kiếm được một số trước rất lớn, đặc biệt là bằng cách làm một chuyện gì đó rất thành công. Chúng tui sẽ kiếm được nhiều trước nếu chúng tui có thể quản lý để đảm bảo một đối tác thương mại ở Trung Quốc. Tôi nghe nói Sarah đang kiếm bộn trước nhờ doanh số bán hàng từ cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy .. Xem thêm: make, excellent make, v.v. a ˈmint (of money)
(formal) accomplish a lot of money: Họ vừa kiếm bộn trước với loạt sách du lịch mới của họ. ♢ Bạn có thể kiếm được trước bán kem trên bãi biển vào tháng 7 và tháng 8. OPPOSITE: tắm một cây bạc hà là nơi sản sinh ra trước .. Xem thêm: bạc hà. Xem thêm:
An Make a mint idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Make a mint, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Make a mint