Nickel tour Thành ngữ, tục ngữ
Nickel tour
(USA) If someone gives you a nickel tour, they show you around a place. ('Fifty-cent tour' is also used.) chuyến tham quan niken
Một chuyến tham quan, kiểm tra hoặc tiềmo sát có chỉ dẫn ngắn gọn, hời hợt. Dù sao cũng bất có nhiều thứ để xem ở đây, vì vậy hãy để tui cung cấp cho bạn chuyến tham quan bằng niken. Không, tui không biếtphòng chốngtắm ở đâu — tui chỉ có một chuyến tham quan tòa nhà bằng niken .. Xem thêm: niken, tour. Xem thêm:
An Nickel tour idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Nickel tour, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Nickel tour