Not know you are born Thành ngữ, tục ngữ
Not know you are born
This indicates that the person described is unaware of his or her good fortune or is unaware of how difficult day to day life was before he/she was born. Typical usage 'Kids today don't know they are born'. bất biết (một) được sinh ra
Không biết hoặc mù quáng trước vận may hay cuộc sống dễ dàng của bản thân. Trẻ em ngày nay bất biết chúng được sinh ra, có thể làm tất cả thứ chỉ với một cú chạm vào điện thoại của chúng. Các gia (nhà) đình ở đất nước này phàn nàn về cuộc sống của họ, và sau đó họ ngồi xem TV trong ngôi nhà ấm áp sau bữa ăn tươm tất. Tôi nói cho bạn biết, một số người bất biết họ được sinh ra .. Xem thêm: sinh ra, biết chứ bất phải bất biết bạn được sinh ra
Nếu bạn nói rằng ai đó bất biết họ được sinh ra, bạn nghĩa là họ bất nhận ra mình may mắn như thế nào. Thật bất thể tin được, anh ấy vừa nhắn tin suốt buổi hẹn hò của họ. Một số blokes bất biết chúng được sinh ra .. Xem thêm: sinh ra, biết, bất bất biết bạn được sinh ra
bất biết cuộc sống của bạn dễ dàng như thế nào. bất trang trọng. Xem thêm: sinh, biet, khong. Xem thêm:
An Not know you are born idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Not know you are born, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Not know you are born