Over your head Thành ngữ, tục ngữ
in over your head
unable to win, competing against better players If you play chess against Boris, you'll be in over your head.
Over your head
If something is over your head, or goes over your head, it is too complex or difficult for you to understand.
have a roof over your head
have somewhere to live: "Unless we find another flat to rent, we won't have a roof over our heads in two months' time!"
go over your head
not understand something: "The lesson went over my head - I didn't understand a word of it." trên đầu (của một người)
1. Quá phức tạp để có thể hiểu được bởi một người. Những câu chuyện cười của tui dường như luôn lướt qua đầu Stephanie, vì vậy tui rất vui khi bạn nghĩ rằng ít nhất tui cũng hài hước. Rất nhiều thứ kỹ thuật này nằm trong đầu tôi. Vượt qua quyền hạn của một người. Cô ấy sẽ bất nghe lời tôi, vì vậy tui phải đến gặp sếp của cô ấy và phàn nàn về điều đó. Kéo dài như một nguồn quan tâm hoặc e sợ cho một người. Tất cả những hóa đơn này đang treo lơ lửng trên đầu tôi, và tui sẽ bất được thanh toán trong một tuần nữa. Tôi rất vui vì kỳ thi vừa kết thúc — nó vừa qua đầu tui hàng tháng trời .. Xem thêm: head, over over (someone's) arch
1. Mô tả hành động nói chuyện với cấp trên thay vì nói chuyện trực tiếp với cấp trên. Cô ấy bất chịu nghe lời tôi, vì vậy tui phải đến gặp sếp của cô ấy và phàn nàn về điều đó. Không ai hiểu được vì nó quá phức tạp hoặc tinh vi đối với tiềm năng hiểu của họ. Những câu chuyện cười của tui dường như luôn lướt qua đầu Stephanie, vì vậy tui rất vui vì ít nhất bạn nghĩ tui cũng hài hước .. Xem thêm: head, over over your arch
1 ngoài tiềm năng hiểu của bạn. 2 mà bạn bất biết hoặc bất tham gia, đặc biệt là khi bạn có quyền đối với chuyện này. 3 với sự coi thường yêu sách (mạnh hơn) của chính bạn .. Xem thêm: head, over. Xem thêm:
An Over your head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Over your head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Over your head