be head over heels in love Thành ngữ, tục ngữ
be head over heels in love
be completely in love: "You can see that he's head over heels in love with her." say đắm lòng người (đang yêu)
Hoàn toàn say mê một ai đó, điển hình là một đối tác lãng mạn mới. Ồ, tui biết anh ấy vừa yêu Christina rất nhiều - anh ấy sẽ bất ngừng nói về cô ấy! Chúng ta vừa từng là đối đầu trên gót chân, nhưng bây giờ chúng ta chỉ làm phiền nhau hầu hết thời (gian) gian .. Xem thêm: đầu, gót chân, qua. Xem thêm:
An be head over heels in love idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be head over heels in love, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be head over heels in love