Patience of Job Thành ngữ, tục ngữ
Patience of Job
If something requires the patience of Job, it requires great patience. sự kiên nhẫn của Công chuyện
Một mức độ kiên nhẫn và niềm tin tuyệt cú cú cú đối và bất thể khuất phục, đặc biệt là khi đối mặt với các vấn đề hoặc khó khăn. Một đề cập đến nhân vật trong Kinh thánh Gióp, người mà đức tin tuyệt cú cú cú đối vào Đức Chúa Trời vẫn bất bị lay chuyển bất chấp không số phiền não do Sa-tan gây ra cho bản thân, gia (nhà) đình và gia (nhà) sản của ông. Lĩnh vực công chuyện này đòi hỏi sự kiên nhẫn của Nghề, vì vậy nếu bạn đang tìm kiếm kết quả ngay lập tức, bạn đang làm sai nghề. Em gái tui thật tuyệt cú cú cú vời. Cô ấy có năm đứa con ngỗ ngược, nhưng cô ấy có sự kiên nhẫn của Job đối với từng đứa con .. Xem thêm: job, of, kiên nhẫn the kiên nhẫn của một ˈsaint / of ˈJob
rất kiên nhẫn: I don Không biết cô ấy làm như thế nào - cô ấy có sự kiên nhẫn của một vị thánh, người phụ nữ đó! ♢ Bạn cần sự kiên nhẫn của Job để đối xử với khách hàng như vậy.Job là một nhân vật trong Kinh thánh vừa mất gia (nhà) đình, nhà cửa và tài sản nhưng vẫn bất từ chối Chúa .. Xem thêm: job, of, kiên nhẫn, thánh sự kiên nhẫn của Gióp,
nhịn nhục và nhẫn nhịn. Trong Sách Gióp trong Cựu Ước, nhân vật chính là hiện thân của cả cùng kiệt khó và nhẫn nại, chịu nhiều thử thách. Sự cùng kiệt khó của ông vừa được nhắc đến theo thời (gian) gian, nhưng hầu như bất thường xuyên bằng sự kiên nhẫn của ông. Shakespeare vừa sử dụng cả hai trong Henry IV, Phần 2 (1.2): “Tôi cùng kiệt như Gióp, chúa tể của tôi, nhưng bất kiên nhẫn như vậy”. Và Jonathan Swift vừa đặt nó trong vần (The Beasts ’Confession, 1732):“ Trong khi những người khác của Robe học được sẽ phá vỡ sự kiên nhẫn của một Job. ”. Xem thêm: của, kiên nhẫn. Xem thêm:
An Patience of Job idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Patience of Job, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Patience of Job