Put your hand on your heart Thành ngữ, tục ngữ
Put your hand on your heart
If you can out your hand on your heart, then you can say something knowing it to be true. đặt tay của (một người) lên trái tim của (một người)
Để thề rằng điều gì đó là trả toàn trung thực, chân thực hoặc chân thành. Tôi có thể đặt tay lên trái tim của mình và nói rằng chúng tui đã từng hành động vì lợi ích tốt nhất của khách hàng .. Xem thêm: bàn tay, trái tim, trên, đặt. Xem thêm:
An Put your hand on your heart idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Put your hand on your heart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Put your hand on your heart