Put your money where your mouth is! Thành ngữ, tục ngữ
Put your money where your mouth is!
Idiom(s): Put your money where your mouth is!
Theme: MONEY
a command to stop talking big and make a bet.
• I'm tired of your bragging about your skill at betting. Put your money where your mouth is!
• You talk about betting, but you don't bet. Put your money where your mouth is!
đặt trước của (một người) vào miệng của (một người)
Để làm, sống theo hoặc làm theo một điều gì đó mà người ta nói về, đe dọa hoặc hứa hẹn, đặc biệt (nhưng bất phải lúc nào) khi nó liên quan đến chuyện tiêu trước . Những người hâm mộ vừa yêu cầu một phần tiếp theo trong thập kỷ qua tốt hơn nên bỏ trước của họ ở nơi miệng của họ và đi mua vé! Ông hứa sẽ giảm thuế nếu đắc cử. Bây giờ chúng ta hãy xem liệu anh ta sẽ đặt trước của mình vào miệng của mình .. Xem thêm: tiền, miệng, đặt Đặt trước của bạn vào miệng của bạn!
Inf. Đừng chỉ nói và đặt cược trước của riêng bạn! (Từ cờ bạc. Cũng có thể được nói với một người đưa ra lời khuyên đầu tư.) Bạn muốn tui đặt cược vào con ngựa đó? Bạn đã? Tại sao bạn bất đặt trước của bạn ở nơi miệng của bạn? Nếu đây là một cổ phiếu tốt như vậy, bạn mua nó. Đặt trước của bạn, nơi miệng của bạn!. Xem thêm: tiền, miệng, đặt Đặt trước của bạn ở nơi miệng của bạn!
cảm thán. Đừng nói lớn nữa và đặt cược! (Từ cờ bạc. Cũng có thể được nói với một người đưa ra lời khuyên đầu tư.) Bạn muốn tui đặt cược vào con ngựa đó? Bạn đã? Tại sao bạn bất đặt trước của bạn ở nơi miệng của bạn? . Xem thêm: tiền, miệng, đặt đặt (của) trước vào đâu của (của) miệng
Tiếng lóng Để sống theo lời nói của một người; hành động theo lời khuyên của chính mình .. Xem thêm: tiền, miệng, đặt. Xem thêm:
An Put your money where your mouth is! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Put your money where your mouth is!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Put your money where your mouth is!