Roll your eyes Thành ngữ, tục ngữ
Roll your eyes
If you roll your eyes, you show with your eyes that you don't believe someone or aren't interested in what they're saying. đảo mắt (của một người)
Đảo mắt của một người lên trên hoặc xung quanh theo hình tròn, thường là biểu hiện của sự bực tức, khó chịu, thiếu kiên nhẫn hoặc coi thường. Cô đừng trợn mắt với tôi, cô gái trẻ! Bạn sẽ trả thành bài tập về nhà ngay lập tức, hoặc bạn có thể hôn tạm biệt cuối tuần! Tôi chỉ biết trợn mắt khi bố tui kể một câu chuyện cười ngô nghê khác của ông ấy. Xem thêm: eye, rollXem thêm:
An Roll your eyes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Roll your eyes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Roll your eyes