See the elephant Thành ngữ, tục ngữ
See the elephant
If you see the elephant, you experience much more than you wish to; it is often used when a soldier goes into a warzone for the first time. xem voi
1. Có được kinh nghiệm sống đích thực và có giá trị về thế giới, cho dù tiêu cực hay tích cực. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi chưa bao giờ hiểu những người học lớn học, kiếm chuyện làm và kết hôn ở cùng một thị trấn nơi họ lớn lên — chắc chắn bạn muốn ra ngoài và xem con voi một chút, phải không? Tôi vừa nhìn thấy con voi trong ngày của tôi, nhóc, vì vậy đừng nói với tui về chuyện hy sinh hoặc có một cuộc sống khó khăn. Để trải nghiệm chiến đấu quân sự. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Bạn có những hình ảnh nhìn thấy con voi khi bạn đáp xuống bờ biển nước ngoài, nhưng bạn thực sự dành phần lớn thời (gian) gian để ngồi quanh gốc. Chiến tranh vừa cướp đi sinh mạng của hàng triệu thanh niên trên thế giới, nhiều người trong số họ lần đầu tiên được nhìn thấy con voi .. Xem thêm: con voi, xem xem con voi
Trải nghiệm nhiều hơn một người muốn, tìm hiểu a bài khó; ngoài ra, hãy xem chiến đấu, đặc biệt là lần đầu tiên. Ví dụ, Sau khi đoàn thám hiểm bị mất hai người leo núi trong một trận tuyết lở, họ vừa nhìn thấy con voi và anchorage trở lại, hoặc Trong chuyến đi làm nhiệm vụ đầu tiên, anh ta vừa nhìn thấy con voi. Cụm từ tiếng lóng này, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1835, đen tối chỉ chuyện đã nhìn thấy tất cả những thắng cảnh mà người ta có thể thấy, bao gồm cả con thú quý hiếm đó, và trở về nhà mà bất bị ấn tượng hay thất vọng. . Xem thêm: voi, xem xem voi
MỸ Nếu bạn nhìn thấy voi, bạn trải qua một điều gì đó rất cơ cực, đặc biệt là chiến tranh. Chúng tui hành quân cả ngày - cuối cùng chúng tui cũng sẽ đi xem voi .. Xem thêm: voi, xem xem voi
xem thế giới; rút kinh nghiệm về cuộc sống. Hoa Kỳ Một con voi được sử dụng ở đây để tượng trưng hoặc tiêu biểu cho một cái gì đó cực kỳ đáng chú ý hoặc kỳ lạ. 1994 Súng chiến đấu Những người đàn ông này đều vừa nhìn thấy con voi và thay mặt cho một mặt cắt điển hình của… nhân viên nói chung. . Xem thêm: con voi, xem. Xem thêm:
An See the elephant idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with See the elephant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ See the elephant