Sell down the river Thành ngữ, tục ngữ
Sell down the river
If you sell someone down the river, you betray their trust.
sell down the river|river|sell
v. phr. To give harmful information about someone or something to one's enemies; betray. The traitor sold his country down the river to the enemy army. The criminal told the hiding place of his companions and sold them down the river.
Compare: SELL OUT2. bán (một) xuống sông
Phản bội một người vì lợi ích cá nhân. Một đen tối chỉ về hành vi bán nô lệ cho các đồn điền xa hơn về phía nam qua sông Mississippi. Tất cả các công ty này đều muốn giả vờ như họ là bạn của bạn, nhưng họ sẽ bán đứng bạn ngay khi điều đó có ý nghĩa về mặt tài chính đối với họ. Một phần khiến cử tri bất bình xuất phát từ tâm lý cho rằng những người trong chính quyền vừa bán mình xuống sông khi kinh tế suy sụp .. Xem thêm: xuống sông, bán nước bán xuống sông
Phản bội, như ở họ giữ chuyện sáp nhập là một bí mật (an ninh) cho đến phút cuối cùng, vì vậy những nhân viên bị sa thải cảm giác rằng họ vừa bị bán xuống sông. Cụm từ này có từ giữa những năm 1800 đen tối chỉ đến chuyện nô lệ bị bán xuống sông Mississippi để làm công nhân trên các đồn điền bông. Việc sử dụng theo nghĩa bóng của nó có từ cuối những năm 1800. . Xem thêm: xuống sông, bán bán xuôi theo dòng
Không chính thức Để phản bội lòng tin hay niềm tin của .. Xem thêm: xuống sông, bán bán xuôi theo dòng sông, sang
Phản bội. Thuật ngữ này xuất hiện ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19 và dùng để chỉ chuyện bán nô lệ xuống sông Mississippi, nơi họ gần như chắc chắn sẽ bị làm chuyện cho đến chết trên những cánh cùng bông. Thuật ngữ này được Harriet Beecher Stowe sử dụng theo nghĩa đen trong cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất Uncle Tom’s Cabin của cô, nhưng vào cuối thế kỷ 19, nó vừa được sử dụng theo nghĩa bóng. P. G. Wodehouse vừa sử dụng nó trong cuốn sách Small Bachelor (1927): “Khi Sigisbee Waddington kết hôn lần thứ hai, anh ta với tất cả ý định và mục đích vừa bán mình xuống sông.”. Xem thêm: giảm giá, bán chạy. Xem thêm:
An Sell down the river idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Sell down the river, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Sell down the river