A silver surfer is an elderly person who uses the internet.
người lướt bạc
Một người cao tuổi sử dụng thành thạo Internet. Bà tui đã trở thành một tay lướt ván bạc thực sự kể từ khi chúng tui đưa chiếc máy tính mới của bà kết nối với Internet. Cô ấy thậm chí còn giữ liên lạc với bạn bè của mình trên mạng xã hội !. Xem thêm: bạc, đồ lướt. Xem thêm:
An Silver surfer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Silver surfer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Silver surfer