So, sue me! Thành ngữ, tục ngữ
Woe is me!
Idiom(s): Woe is me!
Theme: SADNESS
I am unfortunate.; I am unhappy. (Usually humorous.)
• Woe is me! I have to work when the rest of the office staff is off.
• Woe is me. I have the flu and my friends have gone to a party.
It's high time!
Idiom(s): It's high time!
Theme: TIME
it is past time (for something); (something) is overdue.
• It's high time that you got recognition for what you do!
• They sent me my check, and it's high time, too.
It's about time!
Idiom(s): It's about time!
Theme: TIME
It is almost too late!; I've been waiting a long time!
• So you finally got here! It's about time!
• They finally paid me my money. It's about time!
(nên) kiện tui
Tôi thực sự bất quan tâm đến chuyện bạn có bị xúc phạm hay bất bởi những gì tui đã nói hoặc vừa làm. Mối đe dọa abstract có nghĩa là làm suy yếu tầm quan trọng của một người khác hoặc có thể đang đưa ra một điều gì đó mà người ta vừa làm hoặc vừa nói. A: "Bạn bất bao giờ dọn giường vào buổi sáng." B: "Kiện tôi! Chỉ là tối nay tui sẽ lại rối tung lên khi tui đi ngủ." Vâng, tui thích uống một hoặc hai cốc bia mỗi tối sau giờ làm chuyện — vậy hãy kiện tui !. Xem thêm: sue (Vì vậy,) kiện tôi!
tv. Vì vậy, nếu bạn quá phiền hoặc bị xúc phạm, hãy đưa tui ra tòa và kiện tôi. (Một cách nói Bạn bất thể làm gì được.) Bạn bất thích cách tui nói chuyện? Nên kiện tôi! . Xem thêm: kiện. Xem thêm:
An So, sue me! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with So, sue me!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ So, sue me!