That's news to me Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bummer
an unfortunate event, bad luck, too bad """Somebody broke a window in his car and stole his stereo."" ""That's a bummer."""
a crying shame
a sad event, it is too bad It's a crying shame that they didn't have fire insurance.
a dime a dozen
very cheap, low priced, dirt cheap He can remember when eggs were cheap - a dime a dozen.
a game one
a willing player, a rough and ready person I can see that Bev's a game one. She plays hard and doesn't quit.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a household name
"a name everyone knows; name of a famous person" Mario Lemieux, the hockey star, soon became a household name.
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a mental block
a problem with learning a subject or concept I have a mental block when I try to do algebra. I can't think. (đó) tin cho (một)
Đây là điều mà tui không biết hoặc bất biết. A: "Ừ, Jeff và Anthony vừa hẹn hò được vài tháng rồi." B: "Tin tức cho tôi. Tôi nghĩ họ chỉ là bạn." Chúng tui không được phép đổ cỏ ở đây? Đó là tin tức đối với tui !. Xem thêm: tin tức là tin tức đối với (một)
Là điều mà người ta bất biết hoặc bất biết. A: "Ừ, Jeff và Anthony vừa hẹn hò được vài tháng rồi." B: "Chà, đó là tin tức đối với tôi. Tôi vừa nghĩ họ chỉ là bạn." Bạn bất được phép đổ cỏ của bạn ở đây? Chà, đó là tin cho tui !. Xem thêm: tin tức Đó là tin tức đối với tôi.
Tôi bất biết điều đó .; Tôi vừa không được thông báo về điều đó. Bill: Họ vừa chặn đường Maple để sửa chữa. Tom: Đó là tin tức đối với tôi. Sally: Hết điện thoại. Không ai trong số họ hoạt động. Bill: Đó là tin tức với tui .. Xem thêm: account it / that ˌnews to ˈme
được sử dụng để bày tỏ sự ngạc nhiên trước một số thông tin mà bạn vừa nghe: 'Max đang nghĩ đến chuyện rời bỏ công chuyện của mình.' ? Đó là tin tức đối với tôi. Tôi vừa nghĩ rằng anh ấy hạnh phúc khi ở đó. ”. Xem thêm: tin tức. Xem thêm:
An That's news to me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with That's news to me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ That's news to me