inferior, not as good That bicycle is a notch below the Peugeot. It's not quite as good.
notch below
(See a notch below)
cleft bên dưới
Không tốt bằng sản phẩm khác trong cùng danh mục. Joanne là một tác giả giỏi, nhưng sách của cô ấy kém hơn những cuốn sách bán chạy nhất trong cùng thể loại. chất lượng thấp hơn một chút so với một người nào đó hoặc một cái gì đó. Tôi tin rằng loại rượu này thấp hơn một bậc so với loại chúng tui đã uống với cá .. Xem thêm: dưới đây, rượu vang. Xem thêm:
An notch below idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with notch below, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ notch below