not with it Thành ngữ, tục ngữ
not with it
not feeling right, out of it I'm just not with it these days. I lack energy and confidence. bất với nó
Không suy nghĩ hoặc nói rõ ràng hoặc mạch lạc; bất tỉnh táo, phản ứng nhanh hoặc trả toàn tỉnh táo. Xin lỗi, tui chưa thực sự thích nó. Để tui lấy một tách cà phê trước đã. Tôi vừa cố gắng đưa bạn rời khỏi bữa tiệc tối qua, nhưng bạn bất ở cùng với nó. Xem thêm: not not with it
bất thể suy nghĩ rõ ràng; bất có tiềm năng hiểu tất cả thứ. Mẹ của Lisa thực sự bất còn ở với nó nữa. Cô ấy sắp già rồi. Tom vẫn chưa có nó. Anh ta chỉ đi lại vì thuốc mê .. Xem thêm: bất phải. Xem thêm:
An not with it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not with it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not with it