Trust me! Thành ngữ, tục ngữ
Woe is me!
Idiom(s): Woe is me!
Theme: SADNESS
I am unfortunate.; I am unhappy. (Usually humorous.)
• Woe is me! I have to work when the rest of the office staff is off.
• Woe is me. I have the flu and my friends have gone to a party.
It's high time!
Idiom(s): It's high time!
Theme: TIME
it is past time (for something); (something) is overdue.
• It's high time that you got recognition for what you do!
• They sent me my check, and it's high time, too.
It's about time!
Idiom(s): It's about time!
Theme: TIME
It is almost too late!; I've been waiting a long time!
• So you finally got here! It's about time!
• They finally paid me my money. It's about time!
tin tưởng tui
Bạn có thể tin tưởng hoặc tin tưởng tôi. A: "Bạn có chắc mình biết mình đang làm gì không?" B: "Tất nhiên là tui có rồi - hãy tin tôi!" A: "Điều này sẽ bất thực sự làm cho tui trông trẻ hơn, phải không?" B: "Ồ, nó trả toàn sẽ xảy ra. Hãy tin tôi!". Xem thêm: tin tưởng Tin tưởng tôi!
Tôi đang nói sự thật. Xin hãy tin tôi. Tom nói với niềm tin tuyệt cú đối, "Hãy tin tôi! Tôi biết chính xác mình phải làm gì!" Mary: Bạn có thực sự nghĩ rằng chúng ta có thể giữ bí mật (an ninh) về bữa tiệc này cho đến thứ Năm không? Sally: Hãy tin tôi! Tôi biết cách lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ .. Xem thêm: assurance Assurance me!
exclam. Tin tui đi!; Thành thật! Anh ấy thực sự vừa nói điều đó tương tự như Tom vừa nói với bạn. Hãy tin tôi! . Xem thêm: tin tưởng. Xem thêm:
An Trust me! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with Trust me!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ Trust me!