battle royal Thành ngữ, tục ngữ
a royal pain
a feeling of irritation, a pain in the ass When he brags about his wealthy family, he gives me a royal pain.
His Royal Highness
the king, His Majesty His Royal Highness would like you to play your lute for him.
royal pain
(see a royal pain)
royal treatment
special hospitality, roll out the red carpet We received royal treatment when we visited our relatives in Sweden.
Right royal
(UK) A right royal night out would be an extremely exciting, memorable and fun one.
royal road|road|royal
n. phr. A quick means of accomplishment; an easy path. There is no royal road to learning in order to obtain a university degree.
royal
royal
the royal road
A way or method that presents no difficulties: the royal road to success. một trận chiến hoàng gia (nhà)
1. Một cuộc chiến trong đó có hơn hai người tham gia (nhà) và người cuối cùng sống sót được tuyên bố là người chiến thắng. Những người đàn ông háo hức xem ai sẽ được tuyên bố là nhà không địch đô vật vào cuối trận chiến hoàng gia. Một cuộc tranh cãi nảy lửa. Mọi chuyện trở nên khá gay gắt giữa công đoàn và ban giám hiệu trong cuộc họp tối qua. Đó là một trận chiến hoàng gia (nhà) !. Xem thêm: battle, aristocratic action aristocratic
một cuộc chiến hay tranh chấp gay gắt. 1997 Fred Chappell Chia tay, Tôi buộc phải rời xa bạn Các chàng trai bất nói với ai về cuộc chiến… đó là một trận chiến hoàng gia (nhà) và diễn ra từ hai giờ chiều cho đến khi mặt trời lặn. . Xem thêm: battle, aristocratic action aristocratic
Trận chiến khốc liệt hay miễn phí. Vào thế kỷ XVII, thuật ngữ này biểu thị một cuộc chọi gà trong đó có hơn hai con chim giao chiến. Họ sẽ chiến đấu cho đến khi chỉ còn một người sống sót. Đến thế kỷ thứ mười tám, cụm từ này là một ẩn dụ cho bất kỳ cuộc chiến đấu chung nào, bao gồm cả một trận chiến đấu trí. . Xem thêm: chinh chiến, hoàng gia. Xem thêm:
An battle royal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with battle royal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ battle royal