level playing field Thành ngữ, tục ngữ
a level playing field
a place where everyone has an equal chance, level the playing field A level playing field includes equal pay for equal work for all men and women.
Level playing field
If there's a level playing field everybody is treated equally. sân chơi bình đẳng
Một tình huống cân bằng và công bằng. Điểm chấp trong gôn giúp làm ra (tạo) ra một sân chơi bình đẳng giữa những người chơi ở các mức độ kỹ năng khác nhau. Luật mới nhằm làm ra (tạo) ra một sân chơi bình đẳng cho học sinh thuộc tất cả thành phần. Xem thêm: sân chơi, cấp độ, sân chơi bình đẳng
Hình. một tình huống công bằng cho tất cả tất cả người; một tình huống mà tất cả người đều có thời cơ như nhau. Nếu chúng ta bắt đầu với một sân chơi bình đẳng, tất cả người sẽ có thời cơ bình đẳng. một người có lợi thế hơn những người khác. Hiện tại, chúng tui không cạnh tranh trên một sân chơi bình đẳng. Thương mại với các nước này phải được tiến hành trên một sân chơi bình đẳng. Lưu ý: Biểu thức này có thể (nhiều) đa dạng, chẳng hạn bằng cách sử dụng cùng đều hoặc bất đồng đều thay vì cấp. Với một sân chơi cùng đều, trẻ em gái có xu hướng học tốt hơn trẻ em trai. Lưu ý: Nếu bạn nói rằng bạn muốn san bằng sân chơi, bạn có nghĩa là bạn muốn làm cho tình hình trở nên công bằng, bằng cách đảm bảo rằng bất ai có lợi thế hơn người khác. Các nhà phân tích trong ngành cho rằng thỏa thuận sẽ giúp bình đẳng sân chơi. Hãy xem thêm: lĩnh vực, cấp độ, chơi một sân chơi bình đẳng
một tình huống mà tất cả người đều có thời cơ thành công công bằng và bình đẳng. 1998 Times Tai hại nhất, khái niệm "sân chơi bình đẳng" được Brussels làm trung tâm cũng vừa chứng minh một bằng chứng ngoại phạm tiện lợi tuyệt cú vời cho các hành lang bảo vệ. Xem thêm: lĩnh vực, cấp độ, sân chơi a ˌlevel ˈplaying acreage
một tình huống mà tất cả người đều có thời cơ như nhau: Nhiều doanh nghề nhỏ phàn nàn rằng họ bất cạnh tranh trên một sân chơi bình đẳng và họ là những người thua cũng xem: lĩnh vực, cấp độ, chơi cũng xem:
An level playing field idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with level playing field, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ level playing field