lot of bunk Thành ngữ, tục ngữ
a lot of bunk
a lot of lies, a lot of bull, a pack of lies The President's speech was a lot of bunk. It contained no facts. rất nhiều điều thô lỗ
Vô nghĩa hoặc bất thành thật. Applesauce là từ viết tắt của "bunkum" theo chủ nghĩa Mỹ, có nghĩa là lời nói thiếu chân thành, sáo rỗng, hoặc bài nói chuyện chính trị thiếu tế nhị chỉ nhằm làm hài lòng khán giả mục tiêu. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Theo tôi, hầu hết những gì một chính trị gia (nhà) hứa hẹn trong một chiến dịch tranh cử chỉ là một mớ bòng bell .. Xem thêm: bunk, lot, of. Xem thêm:
An lot of bunk idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lot of bunk, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lot of bunk