paid up member, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone thành viên được trả trước (của cái gì đó)
Thành viên được chứng nhận của một nhóm hoặc tổ chức cụ thể; một người vừa trả các khoản phí cần thiết để trở thành một phần của một nhóm. Tôi bất bao giờ biết cho đến khi ông ấy nằm trên giường bệnh rằng cha tui là một thành viên được trả lương của Freemasons. Tôi e rằng chỉ những thành viên được trả lương của công đoàn mới có thể được bố trí bất kỳ ca làm chuyện thường xuyên nào trên bến tàu .. Xem thêm: thành viên a (đầy đủ) ˌã trả lương ˈmember, v.v.
1 a người vừa trả số trước cần thiết để trở thành thành viên của một nhóm, v.v.: Xã hội vừa có hơn 10 000 thành viên được trả lương.
2 (không chính thức) một người ủng hộ nhiệt tình và mạnh mẽ cho một nhóm, v.v.: Anh ấy là một người ủng hộ Đảng Xanh được trả lương đầy đủ .. Xem thêm:
An paid up member, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paid up member, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ paid up member, etc.