put you at ease Thành ngữ, tục ngữ
put you at ease
cause you to relax, break the ice An embarrassing moment can sometimes put you at ease. đặt (một) vào (một) dễ dàng
Để trấn an, an ủi hoặc trấn an một người; để làm cho một người thoải mái hoặc thư giãn. Tôi muốn làm ra (tạo) sự thoải mái cho bạn và đảm bảo với bạn rằng sẽ bất có chuyện sa thải, vì vậy xin đừng nghe những tin đồn xung quanh. Công tước nổi tiếng vì vừa rất cố gắng để khiến các vị khách của mình cảm giác thoải mái khi họ gọi điện đến thăm hỏi xã giao .. Xem thêm: easy, put put one at (one) accessible
Fig. để khiến ai đó thư giãn hoặc cảm giác được chào đón. Cô ấy thường kể một câu chuyện đùa nhỏ để giúp bạn thoải mái. Hãy làm điều gì đó để giúp tui cảm thấy thoải mái .. Xem thêm: easy, one, put put / set somebody at (their) ˈease
accomplish somebody feel relax, not e ngại, v.v.: Cố gắng đặt ứng viên vào dễ dàng bằng cách thân thiện và thân mật. ♢ Dù ở trong trả cảnh nào, bằng cách nào đó, cô ấy luôn xoay sở để trông trả toàn thoải mái .. Xem thêm: easy, put, set, somebody. Xem thêm:
An put you at ease idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put you at ease, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put you at ease