ace out Thành ngữ, tục ngữ
ace out
American slang for to achieve the top grade in an examination, etc.
peace out
bye
face out
opposc or deal with bravely 勇敢地对付
He faced the matter out in spite of severe questioning.哪怕有严厉的责问,他也会勇敢地对待这一问题。
pace out
measure by paces or strides步测
If you want to know how far it is from the school to the post office,just pace it off.如果想知道从学校到邮局的距离,你步测一下就行了。
The engineer asked his assistant to pace out 40 metres.工程师叫助手用脚步测出40米来。
space out
place things apart from one another按一定间隔安排
Their four children were spaced out two years apart.他们家4个孩子之间都相差两岁。
The foresters spaced the seedlings out in rows.林务员把树苗一行行等距栽种。
Can I space out payments over five months?我可以分5个月偿还货款吗? át chủ bài
1. Để có vận may. Hôm nay tui đã rất mệt mỏi trong công chuyện khi sếp bất giao cho tui dự án lớn đó. Để thoát khỏi một tình huống xấu trong assemblage tấc. Jack nhấn ga đúng lúc và thoát khỏi một vụ tai nạn xe hơi.3. Vượt trội hơn hoặc làm tốt hơn ai đó, thường dẫn đến chiến thắng. Harry kết thúc trận đấu với một đòn đánh và hạ gục Bob trong giải đấu bowling .. Xem thêm: ace, out ace addition out
để điều động ai đó ra ngoài; để giành chiến thắng trước ai đó. Martha vừa hạ gục Rebecca để giành chiếc cúp hạng nhất .. Xem thêm: ace, out ace out (of something)
để thoát khỏi điều gì đó nhờ may mắn; để trốn tránh hoặc tránh một cái gì đó trong assemblage tấc. Tôi vừa bất phải làm bài kiểm tra toán !. Xem thêm: ace, out ace out
để may mắn hay may mắn. Freddy vừa hết đau tạiphòng chốngkhám nha sĩ chỉ với một lỗ sâu răng .. Xem thêm: ace, out ace out
1. Tốt hơn, đánh bại, vì trong đội của chúng tui nhất định phải đánh bại chúng, hoặc Những vấn đề tính toán đó lại làm tui khó chịu. [Tiếng lóng; giữa những năm 1900]
2. Lợi dụng hoặc lừa dối ai đó, như trong John nghĩ rằng họ đang cố gắng đánh bại anh ta khỏi sự thăng tiến như vừa hứa. [Tiếng lóng; c. Năm 1920]. Xem thêm: ace, out ace out
in. Để may mắn hay may mắn. Tôi thực sự vừa vượt qua bài kiểm tra đó bằng tiếng Anh. . Xem thêm: ace, out ace addition out
tv. điều động ai đó ra ngoài; để giành chiến thắng trước ai đó. (xem thêm át, át.) Martha vừa đánh bại Rebecca để giành chiếc cúp hạng nhất. . Xem thêm: ace, out, someone. Xem thêm:
An ace out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ace out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ace out