speak one's mind Thành ngữ, tục ngữ
speak one's mind
say openly what one thinks说心里话;畅所欲言
When we asked the students what they thought of the new plan, they spoke their minds freely.当我们征求学生们对新计划的意见时,他们都畅所欲言。
John thought it was wrong to keep Jack out of the club and he spoke his mind about it.约翰坦率指出摒杰克于俱乐部门外是不对的。
speak one's mind|mind|speak
v. phr. To say openly what you think; give advice that may not be liked. John thought it was wrong to keep George out of the club and he spoke his mind about it.
Compare: SOUND OFF. nói (một người) suy nghĩ
Nói rõ ràng hoặc thẳng thắn suy nghĩ của một người. Tôi có thể nói ra suy nghĩ của mình không, mặc dù bạn có thể sẽ bất thích những gì tui phải nói ?. Xem thêm: tâm trí, nói nói lên suy nghĩ của một người
Ngoài ra, hãy nói ra. Hãy nói những gì người ta thực sự nghĩ, nói một cách thoải mái và bất sợ hãi, như trong Bạn sẽ cho tui thời cơ nói lên suy nghĩ của mình hay tui phải cùng ý với tất cả điều bạn nói? hay Jan vui nghênh thời cơ lên tiếng về chuyện phá thai. Thuật ngữ đầu tiên có từ khoảng năm 1600, biến thể từ cuối những năm 1600. Cũng xem bài nói của một người. . Xem thêm: tâm trí, nói nói suy nghĩ của một người, để
nói những gì người ta nghĩ. Ý tưởng đưa nội dung của suy nghĩ thành lời có lẽ vừa xa xưa, nhưng cách diễn đạt lần đầu tiên được thấy trong các tác phẩm của Shakespeare, như “Hãy cho tui nghỉ để nói lên suy nghĩ của tôi” (As You Like It, 2,7). Từ cùng nghĩa là nói một đoạn văn, chuyển đoạn văn theo nghĩa của một đoạn văn được đọc lại thành phần diễn đạt ý kiến. Nó có từ giữa những năm 1800; C. F. Browne vừa viết trong A. Ward: His Travels (1865), "Tôi vừa nói phần của tui về Ariel." Từ cùng thời (gian) kỳ, chúng tui có một tương đương khác, có thể nói. George Meredith vừa sử dụng nó trong Richard Feverel (1859): “Lobourne có tiếng nói của nó về chủ đề này.”. Xem thêm: nói. Xem thêm:
An speak one's mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with speak one's mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ speak one's mind