add fuel to the flame Thành ngữ, tục ngữ
add fuel to the flame
Idiom(s): add fuel to the fire AND add fuel to the flame
Theme: INCITE
to make a problem worse; to say or do something that makes a bad situation worse; to make an angry person get even more angry.
• To spank a crying child just adds fuel to the fire.
• Bill was shouting angrily, and Bob tried to get him to stop by laughing at him. Of course, that was just adding fuel to the flame.
add fuel to the flame|flame|fuel
v. phr. To make a bad matter worse by adding to its cause; spread trouble, increase anger or other strong feelings by talk or action. By criticizing his son's girl, the father added fuel to the flame of his son's love. Bob was angry with Ted and Ted added fuel to the flame by laughing at him. đổ thêm dầu vào (các) ngọn lửa
Làm hoặc nói điều gì đó để làm cho một cuộc tranh cãi, vấn đề hoặc tình huống tồi tệ trở nên tồi tệ hơn; để thêm hương cho một người hoặc một nhóm người vừa giận dữ. Cuộc tranh luận đang diễn ra bất tốt cho ứng cử viên thượng nghị viện, và những bình luận thô lỗ nổi bật của ông chỉ đơn giản là đổ thêm dầu vào lửa. Tiết lộ về gói nghỉ hưu lớn của CEO vừa thêm dầu vào lửa cho người tiêu dùng vốn vừa tức giận vì các giao dịch tài chính đáng ngờ của công ty .. Xem thêm: thêm, nhiên liệu đổ thêm dầu vào lửa
Để làm hoặc nói điều gì đó để làm tranh luận, vấn đề, hoặc tình huống tồi tệ hơn; để thêm hương cho một người hoặc một nhóm người vừa giận dữ. Cuộc tranh luận đang diễn ra bất tốt cho ứng cử viên thượng nghị viện, và những bình luận thô lỗ nổi bật của ông chỉ đơn giản là đổ thêm dầu vào lửa. Tiết lộ về gói nghỉ hưu lớn của CEO vừa đổ thêm dầu vào lửa cho người tiêu dùng vốn vừa tức giận vì các giao dịch tài chính đáng ngờ của công ty .. Xem thêm: add, fire, fuel. Xem thêm:
An add fuel to the flame idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with add fuel to the flame, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ add fuel to the flame