air rage Thành ngữ, tục ngữ
air rage
angry or violent passengers on an airplane The man struck one of the attendants. It was air rage. cơn thịnh nộ trên bất
Hành vi đột ngột, ngang ngược và thường afraid dữ của hành khách trên máy bay, nói chung khi đang ở trên không, điều này gây nguy hiểm cho sự an toàn của các hành khách khác, bay hành đoàn hoặc máy bay. Thuật ngữ này được mô phỏng theo "cơn thịnh nộ trên đường", là hành vi tương đương liên quan đến chuyện lái xe. Các nhân viên hàng bất được huấn luyện để khuếch tán các sự cố về cơn thịnh nộ trên không, thường bắt đầu là những tranh chấp nhỏ giữa các hành khách .. Xem thêm: bất khí, cơn thịnh nộ. Xem thêm:
An air rage idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with air rage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ air rage