v. phr., slang To do much better than; to beat very badly. We beat their team all hollow.As a speaker, he beats us all hollow.
tất cả đều rỗng
lỗi thời (gian) Một kết quả hoặc trả cảnh vừa được tính trước hoặc biết trước. Nhiều người coi thất bại của anh ta là tất cả, vì anh ta bất bao giờ có thời cơ thực sự ngay từ đầu.
An all hollow idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with all hollow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ all hollow