along those lines Thành ngữ, tục ngữ
along those lines
similar, on the same topic, in that vein He wants a job in health care or nursing, along those lines. dọc theo những dòng đó
Tương tự với những thứ khác. Tôi thực sự thích chiếc bánh mà chúng tui đã có trong bữa tiệc sinh nhật của bạn; Tôi muốn có được một cái gì đó dọc theo những dòng đó cho của tôi. Bạn có nhìn thấy chiếc váy cưới của công chúa không? Tôi muốn một phong cách dọc theo những dòng đó cho đám cưới của riêng tui .. Xem thêm: dòng, những dọc theo những dòng đó
và dọc theo những dòng này; cùng một cách tương tự; theo cùng một cách. Chúng tui sẽ giải quyết với các học sinh khác theo đường tương tự .. Xem thêm: dòng, những. Xem thêm:
An along those lines idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with along those lines, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ along those lines