and change Thành ngữ, tục ngữ
and change
Idiom(s): and change
Theme: MONEY
[some number of dollars] plus between 1 and 99 cents more.
• The book cost $12.49. That's twelve dollars and change.
• Subway fare is now one dollar and change.
Chop and change
If things chop and change, they keep changing, often unexpectedly. và thay đổi
Và một chút bổ sung. "Thay đổi" ở đây là một tham chiếu đến trước xu, như giá của một thứ gì đó, nhưng cụm từ này bất phải lúc nào cũng đen tối chỉ tiền. Bữa trưa lành mạnh này chỉ khiến tui mất vài đô la và trước lẻ. Anh ấy là một chàng trai cao, khoảng 6'3 "và thay đổi .. Xem thêm: và, thay đổi và thay đổi
cộng với một vài xu; cộng với vài trăm. (Được sử dụng khi trích dẫn giá hoặc con số thập phân khác để biểu thị một phần bổ articulate của một đơn vị đầy đủ.) Đơn vị này chỉ tốn 10 đô la và trước lẻ. Thị trường chứng khoán New York vừa tăng bảy điểm và thay đổi cho kỷ sáu bị phá vỡ thứ ba trong tuần này .. Xem thêm: và, thay đổi và một số thay đổi
MỸ Người ta nói và một số trước lẻ có nghĩa là một số trước bổ articulate nhỏ của một thứ gì đó, thường là tiền. Bây giờ tui có hai trăm bảy mươi mốt nghìn đô la và một số trước lẻ. Một năm trước và một số trước lẻ, tui đã mất chuyện làm với nghề đoàn .. Xem thêm: và, thay đổi và thay đổi
phr. Cộng với một vài xu; cộng với vài phần trăm. (Được sử dụng để trích dẫn giá hoặc con số thập phân khác để biểu thị một phần bổ articulate của một đơn vị đầy đủ.) Sàn giao dịch chứng khoán New York vừa tăng bảy điểm và thay đổi kỷ sáu bị phá vỡ thứ ba trong tuần này. Xem thêm: và, thay đổi. Xem thêm:
An and change idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with and change, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ and change