any old thing, time, place, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone bất kỳ đất điểm cũ nào
Bất kỳ nơi nào. Thường được sử dụng trong các công trình tiêu cực để truyền đạt rằng người ta nên đi đến một vị trí hoặc loại đất điểm cụ thể. Không, bạn bất nên gặp người hẹn hò của mình ở bất kỳ đất điểm cũ nào. Đảm bảo rằng nó ở nơi công cộng. Ồ, chúng ta có thể đến bất kỳ đất điểm cũ nào mà bạn thích — tui rất vui khi được dành thời (gian) gian với bạn .. Xem thêm: any, old, abode any old things
any things at all. Bạn có thể mặc bất kỳ đồ cũ nào vào tối nay, nó bất phải là một sự kiện cầu kỳ. Nó bất chỉ là đồ cũ - mà là chiếc cùng hồ bỏ túi của ông tôi. Chúng ta cần tìm nó !. Xem thêm: bất kỳ, cũ, điều bất kỳ thời (gian) xưa nào
Bất kỳ lúc nào. Thường được sử dụng trong cấu trúc phủ định để truyền đạt rằng điều gì đó nên được thực hiện vào một thời (gian) điểm cụ thể. Bạn có thể đi làm bất cứ lúc nào cũ. Bạn nên phải ở đây trước khi chúng tui mở cửa cho công chúng! Mai mình rảnh cả ngày nên hẹn nhau lúc nào bất hay. điều nào, khi nào, ở đâu, v.v.: Nào, chúng ta hãy ra ngoài ngay bây giờ - bạn có thể làm chuyện nhà bất cứ lúc nào. ♢ Chúng tui không thể có bất kỳ người già nào trông trẻ - đó phải là người đáng tin cậy .. Xem thêm: bất kỳ, người già. Xem thêm:
An any old thing, time, place, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with any old thing, time, place, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ any old thing, time, place, etc.