Lớn tiếng tranh luận hoặc thảo luận. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Hàng xóm của chúng tui đang có vấn đề trong hôn nhân, vì vậy chúng tui phải chịu sự trừng phạt của họ hàng đêm .. Xem thêm:
An argy bargy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with argy bargy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ argy bargy