as fuck Thành ngữ, tục ngữ
as fuck
an intensifier:"It was rusty as fuck, so wasn't worth repairing"
as fuck
tiếng lóng thô lỗ Một cụm từ thường đi sau một tính từ như một bổ ngữ. Chà, với chiếc áo khoác da đó, trông bạn thật tuyệt! Bữa tiệc đó thật điên rồ, anh bạn! Bạn nên phải có được ở đó!. Xem thêm: đụ. Xem thêm:
An as fuck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as fuck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as fuck