as nutty as a fruitcake Thành ngữ, tục ngữ
nutty as a fruitcake
very crazy The woman who lives next door to us is as nutty as a fruitcake.
nutty as a fruitcake|fruitcake|nutty
adj. phr.,
slang Very crazy; entirely mad.
He looked all right, as we watched him approach, but when he began to talk, we saw that he was as nutty as a fruitcake.
fruitcake
fruitcake see
nutty as a fruitcake.
(as) hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây
Điên rồ hoặc lập dị. Thường được sử dụng một cách hài hước. Những đứa trẻ luôn thích ăn bánh trái cây khi chúng ăn thứ gì đó có đường. Dì Jeannie của tui đã luôn luôn hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây .. Xem thêm: trái cây, absurd
(as) absurd as a fruitcake
mod. rất ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc. Toàn bộ ý tưởng cũng hấp dẫn như một chiếc bánh trái cây. . Xem thêm: fruitcake, nutty. Xem thêm: