very ugly. • The new building is as ugly as sin. • The old woman is ugly as sin, but she dresses beautifully.
as sin
Một cụm từ được sử dụng làm bổ ngữ cho một mô tả hoặc tình huống tiêu cực. Tôi sẽ bất mua bức tranh đó, nó xấu như tội lỗi .. Xem thêm: sin
- as sin
có chất lượng bất mong muốn cụ thể ở mức độ cao. bất chính thức 1991 Robert R. McCammon Cuộc sống của cậu bé Mọi người đều biết Hồ Saxon sâu như tội lỗi. . Xem thêm: sin
sin
n. cần sa tổng hợp. (Ma túy. Từ tổng hợp.) Hầu hết những thứ mà bọn trẻ bỏ ra để kiếm trước tốt bất phải là tội lỗi mà là bụi trời thần.
as sin
Hoàn toàn hoặc cực kỳ: Anh ta có tội là tội lỗi .. Xem thêm: tội lỗi. Xem thêm:
An as sin idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with as sin, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ as sin