twiddle one's thumbs Thành ngữ, tục ngữ
twiddle one's thumbs
Idiom(s): twiddle one's thumbs
Theme: TIME - WASTE
to fill up time by playing with one's fingers.
• What am I supposed to do while waiting for you? Sit here and twiddle my thumbs?
• Don't sit around twiddling your thumbs. Get busy!
twiddle one's thumbs|thumb|thumbs|twiddle
v. phr. To do nothing; be idle. I'd rather work than stand around here twiddling my thumbs. twiddle (một người) ngón tay cái
Chờ đợi một cách bất hoạt động vì một người bất thể thực hiện hành động hoặc bất có gì để làm vào lúc này. Mặc dù cụm từ đề cập đến một chuyển động thực tế của bàn tay (trong đó các ngón tay của một người đan xen vào nhau và từng ngón tay cái được đưa qua ngón cái khác liên tiếp), cụm từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng. Tôi chỉ đang xoay ngón tay cái của mình ở đây trong ER, chờ ai đó cập nhật cho tui về tình trạng của Claire .. Xem thêm: ngón tay cái, twiddle twiddle một người
Chán hoặc nhàn rỗi, như trong Tôi ngồi suốt ba tiếng cùng hồ, xoay ngón tay cái của tôi, trong khi anh gọi hết cuộc gọi này đến cuộc gọi khác. Biểu hiện này đen tối chỉ thói quen anchorage ngoắt ngón tay cái của một người về nhau trong khoảng thời (gian) gian bất hoạt động. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: ngón tay cái, twiddle twiddle một ngón tay cái, để
Chán; nhàn rỗi. Thói quen ngoe nguẩy ngón tay cái của tất cả người về nhau trong khoảng thời (gian) gian bắt buộc bất hoạt động vừa làm nảy sinh câu nói sáo rỗng này, bắt đầu ra đời vào giữa thế kỷ XIX. “Bạn sẽ bất có gì cả thế giới phải làm. . . but twiddle it thumbbs, ”Douglas Jerrold viết (Mrs. Caudle’s Curtain Lectures, 1846) .. Xem thêm: twiddle. Xem thêm:
An twiddle one's thumbs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with twiddle one's thumbs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ twiddle one's thumbs