Idiom(s): at someone's doorstep AND on someone's doorstep
Theme: RESPONSIBILITY
in someone's care; as someone's responsibility. • Why do you always have to lay your problems at my doorstep? • I shall put this issue on someone else's doorstep. • I don't want it on my doorstep.
on one's doorstep
Idiom(s): at someone's doorstep AND on someone's doorstep
Theme: RESPONSIBILITY
in someone's care; as someone's responsibility. • Why do you always have to lay your problems at my doorstep? • I shall put this issue on someone else's doorstep. • I don't want it on my doorstep.
at one's door|at one's doorstep|door|doorstep
adv. phr. 1. Very close; very near where you live or work. Johnny is very lucky because there's a swimming pool right at his doorstep.Mr. Green can get to work in only a few minutes because the subway is at his door. 2. See: LAY AT ONE'S DOOR.
1. Theo nghĩa đen, bên ngoài cửa của một người. Tôi đang ở trước cửa nhà bạn ngay bây giờ — bạn đang ở đâu? 2. Theo phần mở rộng, trách nhiệm của một người. Vấn đề đó hiện đang ở ngưỡng cửa của ủy viên cảnh sát. Tôi luôn thuê các nhà thầu có uy tín cho công ty của mình vì tui không muốn bị khiếu nại về chuyện xây dựng kém chất lượng ngay trước cửa nhà mình. Rất gần vị trí của một người, đặc biệt là của một thứ bất mong muốn đang xâm phạm. Chúng tui đã từng nghĩ về nó như một cuộc giao tranh trên biên giới, nhưng chiến tranh bây giờ vừa ở ngay trước cửa nhà chúng tôi. Toàn bộ khu vực này trước đây là nông thôn, nhưng với sự phát triển tràn lan, các vùng ngoại ô đang ở ngay ngưỡng cửa nhà chúng ta .. Xem thêm: ngưỡng cửa
ở ngưỡng cửa của ai đó
và trên ngưỡng cửa của ai đóFig. trong sự chăm nom của ai đó; như trách nhiệm của ai đó. Tại sao bạn luôn phải đặt vấn đề của bạn trước cửa nhà tôi? Tôi sẽ đặt vấn đề này trước cửa nhà người khác. Tôi bất muốn vấn đề đó xảy ra trước cửa nhà mình .. Xem thêm: ngưỡng cửa. Xem thêm:
An at doorstep idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at doorstep, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at doorstep