refer to someone who doesn't like mixing socially: "You'll always find Kevin in the kitchen at parties."
ngang bằng
Ở mức giá mà một cái gì đó đáng giá; theo mệnh giá. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cổ phiếu và trái phiếu. Tôi hy vọng bạn vừa mua cái này bằng mệnh giá và bất trả nhiều hơn giá trị của nó .. Xem thêm: mệnh giá
An at par idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with at par, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at par